Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thám báo


Ä‘g. Nghiên cứu có phÆ°Æ¡ng pháp và bằng những phÆ°Æ¡ng tiện kỹ thuật má»™t môi trÆ°á»ng xa mặt đất: Thám báo những tầng cao của khí quyển. Bóng thám báo. Quả cầu mang những máy ghi, dùng vào việc nghiên cứu khí tượng ở những tầng cao.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.